飛行艇
[Phi Hành Đĩnh]
ひこうてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
thủy phi cơ
JP: ボーイング社は海上自衛隊用の飛行艇を開発しました。
VI: Công ty Boeing đã phát triển một loại thủy phi cơ phục vụ cho Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản.