Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半艇身
[Bán Đĩnh Thân]
はんていしん
🔊
Danh từ chung
nửa chiều dài thuyền
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
艇
Đĩnh
thuyền chèo; thuyền nhỏ
身
Thân
cơ thể; người