半艇身 [Bán Đĩnh Thân]
はんていしん

Danh từ chung

nửa chiều dài thuyền

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ
Thân cơ thể; người