艇身 [Đĩnh Thân]
ていしん

Danh từ chung

chiều dài thuyền

JP: わたしたちのボートは2艇身ていしんった。

VI: Chiếc thuyền của chúng tôi đã thắng với khoảng cách hai chiếc thuyền.

Hán tự

Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ
Thân cơ thể; người