• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tú
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: ぬいとり
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繍 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý việc thêu) và chữ 秀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thêu thùa”. Về sau dùng để chỉ việc thêu dệt hoa văn.