錦繍
[Cẩm Tú]
錦繡 [Cẩm Tú]
錦綉 [Cẩm Tú]
錦繡 [Cẩm Tú]
錦綉 [Cẩm Tú]
きんしゅう
Danh từ chung
vải có thêu và gấm; vải đẹp; quần áo đẹp
Danh từ chung
bài thơ đẹp; lời văn đẹp
Danh từ chung
lá mùa thu đẹp; hoa đẹp