繍仏 [Tú Phật]
繡仏 [Tú Phật]
しゅうぶつ

Danh từ chung

Phật thêu

Hán tự

Tú may vá
Phật Phật; người chết; Pháp
Tú Thêu; thêu thùa; trang trí