繍帳 [Tú Trướng]
繡帳 [Tú Trướng]
しゅうちょう

Danh từ chung

rèm thêu

Hán tự

Tú may vá
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Tú Thêu; thêu thùa; trang trí