Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
繍帳
[Tú Trướng]
繡帳
[Tú Trướng]
しゅうちょう
🔊
Danh từ chung
rèm thêu
Hán tự
繍
Tú
may vá
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
繡
Tú
Thêu; thêu thùa; trang trí