• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấp
  • Âm On: キュウ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 785
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: しな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

級 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, gợi ý nghĩa về sự liên kết) và phần 及 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cấp bậc, thứ hạng”. Về sau dùng để chỉ các mức độ, thứ tự.