上級 [Thượng Cấp]

じょうきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cấp cao; lớp trên; trình độ cao

JP: この辞書じしょ初級しょきゅうしゃに、いやそれどころか上級じょうきゅうしゃにもやくつ。

VI: Cuốn từ điển này không chỉ hữu ích cho người mới bắt đầu mà còn cho cả người nâng cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは上級じょうきゅうのスノーボーダーだ。
Tom là một vận động viên trượt tuyết cấp cao.
被告ひこく上級じょうきゅう裁判所さいばんしょ控訴こうそするだろう。
Bị cáo sẽ kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn.
上級じょうきゅうユーザーになってくれたらいいのにな。
Giá mà bạn trở thành người dùng cao cấp nhỉ.
上級じょうきゅう管理かんりしょく部下ぶか教育きょういくおおくの時間じかんついやす。
Các nhà quản lý cấp cao dành nhiều thời gian để đào tạo nhân viên.
かれはその判決はんけつ不服ふふくとして上級じょうきゅう裁判所さいばんしょ上告じょうこくした。
Anh ấy đã kháng cáo lên tòa án cấp cao vì không chấp nhận bản án đó.
上級じょうきゅうしゃ英語えいごりょくとく読解どっかいりょく)をつけたければ、語彙ごいやすのが王道おうどうですね。
Nếu người cao cấp muốn nâng cao năng lực tiếng Anh (đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu), việc mở rộng vốn từ vựng là con đường chính yếu.
たとえば、わたしは、来年らいねん進学しんがくする大学だいがく単位たんい実際じっさいにもらえる数学すうがく上級じょうきゅうクラスにいます。
Ví dụ, tôi đang học một lớp toán cao cấp có thể nhận được tín chỉ tại trường đại học mà tôi sẽ theo học vào năm sau.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上級
  • Cách đọc: じょうきゅう
  • Loại từ: Danh từ; tính từ định ngữ (上級+名詞)
  • Ý nghĩa khái quát: cấp độ cao, bậc trên; trình độ nâng cao
  • Độ trang trọng: Trung tính → cao (giáo dục, tổ chức, kỹ năng)
  • Ngữ vực: Giáo dục, kỹ năng nghề nghiệp, phân hạng, quản trị
  • Ghi chú: Thường đối lập với 初級・中級; hay đi với 者・編・クラス・レベル

2. Ý nghĩa chính

  • Cấp độ nâng cao trong học tập/kỹ năng: 上級クラス, 上級レベル, 日本語上級.
  • Hạng/bậc trên trong tổ chức/đấu hạng: 上級職, 上級生, 上級編.

3. Phân biệt

  • 高級: “cao cấp” về phẩm chất/giá trị (hàng hóa, dịch vụ), không phải “trình độ”.
  • 上等: “hảo hạng/tốt”; khẩu ngữ có thể khen ngợi, khác với phân bậc học tập.
  • 上位: “đứng trên/hạng trên” trong xếp hạng; 上級 nhấn mạnh cấp độ/chương trình.
  • Đối nghĩa tuyến tính: 初級 → 中級 → 上級.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp phổ biến: 上級者(người trình độ cao), 上級クラス, 上級レベル, 上級編, 上級生, 上級職.
  • Trong giáo dục/ngôn ngữ: dùng để phân cấp tài liệu, bài học, kỳ thi.
  • Trong công sở: chỉ cấp bậc quản lý/nhân sự ở bậc cao hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
初級 Đối nghĩa Sơ cấp Cấp thấp nhất
中級 Đối nghĩa (bậc giữa) Trung cấp Giữa 初級 và 上級
高度 Gần nghĩa Cao độ, cao cấp Nhấn mức độ tinh vi, kỹ thuật
高級 Liên quan (khác nghĩa) Cao cấp (chất lượng/giá) Dùng cho hàng hóa/dịch vụ
上等 Liên quan Hảo hạng Khẩu ngữ khen ngợi
上位 Liên quan Vị trí cao Xếp hạng, vị trí
上達 Liên quan (động từ) Tiến bộ Quá trình đạt tới 上級

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 上: “trên, cao, tiến lên” (On: ジョウ; Kun: うえ/あがる/のぼる)
  • 級: “cấp/bậc, cấp số” (On: キュウ), chỉ phân hạng, bậc trình độ.
  • Gợi nhớ: 上(cao)+ 級(cấp bậc)→ “cấp bậc cao/nâng cao”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo trình, “上級” không chỉ là lượng ngữ pháp nhiều hơn, mà còn đòi hỏi chiến lược đọc/nghe, kỹ năng suy luận và khả năng xử lý sắc thái. Khi mô tả khóa học, “上級編” gợi ý phần tiếp nối nâng cao của nội dung đã học.

8. Câu ví dụ

  • 来学期から上級クラスに進む予定です。
    Từ học kỳ tới tôi dự định lên lớp nâng cao.
  • この教材は上級者向けに作られている。
    Giáo trình này được biên soạn dành cho người trình độ cao.
  • 試験は初級・中級・上級の三段階に分かれる。
    Kỳ thi chia thành ba mức: sơ, trung và cao cấp.
  • 上級レベルの文法は運用力が問われる。
    Ngữ pháp ở mức nâng cao đòi hỏi năng lực vận dụng.
  • 彼は料理の上級テクニックを身につけた。
    Anh ấy đã nắm được các kỹ thuật nấu ăn nâng cao.
  • 上級生として後輩の手本になりたい。
    Tôi muốn làm gương cho đàn em với tư cách học sinh lớp trên.
  • マネジメントの上級資格を取得した。
    Tôi đã lấy được chứng chỉ quản trị bậc cao.
  • 本書は上級編にあたる続巻です。
    Cuốn này là tập tiếp theo thuộc phần nâng cao.
  • 上級職への昇進には実績が重視される。
    Thăng tiến lên chức vụ cấp cao chú trọng thành tích.
  • 会話は得意でも、読解は上級になると難しい。
    Dù nói tốt nhưng khi lên mức đọc hiểu nâng cao thì trở nên khó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上級 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?