• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: べに; くれない; あか.い
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1299
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: くれ; もみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紅 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý màu sắc) và chữ 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu đỏ”. Về sau dùng để chỉ các sắc thái của màu đỏ.