口紅 [Khẩu Hồng]
くちべに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

son môi

JP: ブライアンはケイトのために口紅くちべにった。

VI: Brian đã mua son môi cho Kate.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

口紅くちべにけてるの?
Bạn có đang đánh son không?
口紅くちべにってるの。
Tôi đang trang điểm son môi.
学校がっこう口紅くちべにけちゃいけないよ。
Đừng trang điểm son môi ở trường nhé.
口紅くちべにつけてるとこ。
Tôi đang đánh son.
口紅くちべにしてるとこ。
Tôi đang đánh son đây.
彼女かのじょ口紅くちべにをたくさんつけていた。
Cô ấy đã thoa rất nhiều son môi.
かれはその口紅くちべにに20ドルはらった。
Anh ấy đã trả 20 đô la cho thỏi son đó.
学校がっこう口紅くちべに禁止きんしされています。
Ở trường cấm bôi son.
コップにおんな口紅くちべにのあとがのこっている。
Có dấu son môi của phụ nữ trên cốc.
このマニキュアにいろ口紅くちべにさがしているんですけれど。
Tôi đang tìm một thỏi son môi có màu hợp với màu sơn móng tay này.

Hán tự

Khẩu miệng
Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm

Từ liên quan đến 口紅