棒紅 [Bổng Hồng]
ぼうべに

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

son môi

Hán tự

Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm

Từ liên quan đến 棒紅