Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紅顔
[Hồng Nhan]
こうがん
🔊
Danh từ chung
má hồng
Hán tự
紅
Hồng
đỏ thẫm; đỏ sẫm
顔
Nhan
khuôn mặt; biểu cảm