紅葉
[Hồng Diệp]
黄葉 [Hoàng Diệp]
椛 [Hoa]
黄葉 [Hoàng Diệp]
椛 [Hoa]
もみじ
モミジ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
cây phong
🔗 カエデ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lá đỏ (mùa thu); màu sắc mùa thu; lá đổi màu
🔗 紅葉・こうよう
Danh từ chung
màu sắc xếp lớp trong trang phục, giống màu sắc mùa thu
🔗 紅葉襲
Danh từ chung
thịt nai
🔗 鹿肉