1. Thông tin cơ bản
- Từ: 紅白
- Cách đọc: こうはく
- Từ loại: Danh từ; dùng như định ngữ với の
- Mức độ: Trung tính – trang trọng; rất phổ biến trong văn hóa Nhật
- Các dạng/biến thể liên quan: 紅白歌合戦(こうはくうたがっせん), 紅白幕, 紅白まんじゅう, 紅白戦
- Lĩnh vực: Văn hóa lễ nghi, giải trí, thể thao trường học, thiết kế trang trí
2. Ý nghĩa chính
紅白 nghĩa là “đỏ và trắng”. Trong văn hóa Nhật, cặp màu này mang ý nghĩa cát tường, chúc mừng (đám cưới, khai trương, lễ hội…). Ngoài ra còn chỉ việc chia thành hai đội “đỏ” và “trắng” trong thi đấu, biểu diễn, hoặc dùng như tên gọi rút gọn cho chương trình “紅白歌合戦”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 赤白(あかしろ): Nói trực tiếp “đỏ – trắng”. 紅白 dùng chữ 紅 (đỏ thẫm, sang trọng) nên mang sắc thái nghi lễ hơn.
- 紅 vs 赤: 紅 là “đỏ thẫm, đỏ son” (cảm giác truyền thống), 赤 là “đỏ” nói chung.
- 黒白(こくびゃく): “đen – trắng”, thường dùng trong thành ngữ 黒白をつける (làm rõ đúng sai). Không phải đối nghĩa của 紅白, chỉ là một cặp màu khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng mô tả màu sắc: 紅白の幕/餅/花/旗
- Chia đội: 紅白戦(試合), 紅白に分かれる(chia đội đỏ – trắng)
- Văn hóa đại chúng: 「紅白を観る」 = xem chương trình「紅白歌合戦」(thường diễn ra đêm 31/12)
- Ý nghĩa: màu chúc mừng, khai trương, thành tựu; xuất hiện nhiều trong trang trí lễ hội, quà mừng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 赤と白 |
Đồng nghĩa mô tả |
đỏ và trắng |
Cách nói thường nhật |
| 紅白歌合戦 |
Từ liên quan |
Đại nhạc hội Đỏ – Trắng |
Thường viết tắt thành 紅白 |
| 紅白幕 |
Từ liên quan |
rèm đỏ trắng |
Trang trí sự kiện chúc mừng |
| 紅白まんじゅう |
Từ liên quan |
bánh bao đỏ trắng |
Quà mừng, phát tại lễ kỷ niệm |
| 黒白 |
Liên hệ đối chiếu |
đen – trắng; đúng – sai |
Không phải đối nghĩa trực tiếp |
| 赤組/白組 |
Từ liên quan |
đội đỏ/đội trắng |
Dùng trong thi đấu, hội thao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 紅(こう/くれない):màu đỏ thẫm, đỏ son; gợi cảm giác trang trọng, truyền thống.
- 白(はく/しろ):màu trắng; thuần khiết, tinh khiết.
- Kết hợp: cặp màu mang ý nghĩa cát tường trong văn hóa Nhật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cặp màu 紅白 xuất hiện dày đặc trong đời sống: từ bánh kẹo mừng, dây ruy băng, đến rèm sự kiện. Khi người Nhật nói “今年も紅白を見る”, gần như ai cũng hiểu là chương trình ca nhạc cuối năm của NHK. Vì vậy, 紅白 vừa là từ chỉ màu sắc, vừa là biểu tượng văn hóa mang tính “mùa vụ” rất Nhật Bản.
8. Câu ví dụ
- 入口には紅白の幕が張られていた。
Ở lối vào có treo rèm đỏ trắng.
- 記念式典で紅白まんじゅうが配られた。
Tại lễ kỷ niệm, bánh bao đỏ trắng được phát cho mọi người.
- 運動会では紅白に分かれて競争する。
Trong ngày hội thể thao, chia thành đội đỏ và đội trắng để thi đấu.
- 年末は家族で紅白を観るのが恒例だ。
Cuối năm, cả nhà xem “Kōhaku” là thông lệ.
- 紅白の花が庭を華やかにしている。
Những bông hoa đỏ trắng làm khu vườn rực rỡ.
- 紅白戦で新メンバーの実力を試す。
Trong trận đỏ–trắng sẽ thử thực lực thành viên mới.
- 紅白の水引で封筒を飾った。
Tôi trang trí phong bì bằng dây buộc đỏ trắng.
- 校門に紅白の旗が掲げられた。
Lá cờ đỏ trắng được treo ở cổng trường.
- 優勝チームには紅白の優勝旗が授与される。
Đội vô địch được trao cờ chiến thắng đỏ trắng.
- ケーキは紅白を基調にデザインされている。
Chiếc bánh được thiết kế chủ đạo theo hai màu đỏ trắng.