• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giá
  • Âm On:
  • Âm Kun: かせ.ぐ
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1264
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, ngũ cốc), bên phải là phần 家 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trồng lúa”. Về sau dùng để chỉ việc canh tác, làm ruộng.