Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
原稿稼ぎ
[Nguyên Cảo Giá]
げんこうかせぎ
🔊
Danh từ chung
sống bằng nghề viết
Hán tự
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
稿
Cảo
bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
稼
Giá
thu nhập; công việc; kiếm tiền