出稼ぎ [Xuất Giá]

でかせぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm việc xa nhà (đặc biệt là ở nước ngoài)

JP: アジア諸国しょこくなどから出稼でかせぎにきた外国がいこくじんをメイドとして使つかうのが常識じょうしきのようになっている。

VI: Việc sử dụng người nước ngoài đến từ các nước châu Á để làm giúp việc nhà đã trở thành điều bình thường.

Danh từ chung

người làm việc xa nhà; lao động di cư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふゆになるたびに、ちち東京とうきょう出稼でかせぎにっていた。
Mỗi khi đến mùa đông, cha tôi lại đi làm ăn xa ở Tokyo.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出稼ぎ(でかせぎ)
  • Cách đọc: でかせぎ
  • Loại từ: Danh từ; cụm thường dùng với に行く/に出る
  • Nghĩa khái quát: Đi làm ăn xa (rời quê/địa phương để đến nơi khác làm việc, thường thời vụ hoặc thu nhập cao hơn).
  • Ngữ vực: Xã hội, lao động, kinh tế địa phương

2. Ý nghĩa chính

  • Đi làm xa nhà: Rời nơi cư trú đến đô thị/ngoài tỉnh/ra nước ngoài để kiếm tiền, thường gửi tiền về gia đình.
  • Dạng đi kèm: 出稼ぎに行く/出稼ぎに出る/出稼ぎ労働者/出稼ぎ先/出稼ぎシーズン

3. Phân biệt

  • 出稼ぎ vs 出張: 出張 là đi công tác do công ty cử đi; 出稼ぎ là tự đi làm ăn xa để kiếm tiền.
  • 出稼ぎ vs 出向: 出向 là điều chuyển công tác (trong/giữa công ty). 出稼ぎ không hàm quan hệ nhân sự chính thức.
  • 移住/移民: Là di cư định cư; 出稼ぎ thường là tạm thời/thu mùa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~へ出稼ぎに行く/海外へ出稼ぎに出る/出稼ぎ労働者/出稼ぎで仕送りする
  • Ngữ cảnh: Nói về lao động thời vụ (xây dựng, nông nghiệp, ngư nghiệp), lao động di cư.
  • Sắc thái: Có thể gợi hoàn cảnh khó khăn kinh tế; nên dùng trung tính, tránh định kiến.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
季節労働 Liên quan Lao động thời vụ Thường trùng bối cảnh 出稼ぎ.
移住労働者 Liên quan Lao động di cư Phạm vi rộng hơn, có thể dài hạn.
出張 Đối chiếu Công tác Do công ty cử đi; khác bản chất.
出向 Đối chiếu Điều chuyển công tác Quan hệ nhân sự nội bộ doanh nghiệp.
仕送り Liên quan Gửi tiền về Hệ quả thường thấy của 出稼ぎ.
地元就職 Đối nghĩa thực tế Làm việc tại địa phương Trái với rời quê đi làm xa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出: “ra, rời khỏi”.
  • 稼: “kiếm (tiền), canh tác, làm ăn”.
  • Ghép nghĩa: “ra ngoài để kiếm tiền”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch sử Nhật Bản, 出稼ぎ phổ biến ở vùng nông, ngư nghiệp theo mùa. Ngày nay, từ này cũng dùng cho lao động ra thành phố lớn hoặc ra nước ngoài. Khi dạy tiếng Nhật, tôi khuyên học viên chú ý sắc thái xã hội của từ để diễn đạt tế nhị.

8. Câu ví dụ

  • 冬は仕事が少ないので都会へ出稼ぎに行く。
    Mùa đông ít việc nên tôi đi thành phố làm ăn xa.
  • 彼は家族を養うために海外へ出稼ぎに出た。
    Anh ấy đi nước ngoài làm ăn xa để nuôi gia đình.
  • 出稼ぎ労働者が建設現場で働いている。
    Những lao động đi làm xa đang làm việc tại công trường xây dựng.
  • 父は盆と正月だけ帰省する出稼ぎだ。
    Bố tôi đi làm xa, chỉ về quê vào lễ Obon và Tết.
  • 地元に仕事がなく出稼ぎを余儀なくされた。
    Vì quê nhà không có việc nên tôi buộc phải đi làm ăn xa.
  • 彼は農繁期以外は町へ出稼ぎに出る。
    Ngoài mùa bận rộn nông vụ, anh ấy đi thị trấn làm ăn xa.
  • 出稼ぎ先で日本語を学んだ。
    Tôi đã học tiếng Nhật ở nơi mình đi làm xa.
  • 出稼ぎから毎月仕送りしている。
    Tôi gửi tiền về hàng tháng từ việc đi làm xa.
  • 地域経済は出稼ぎ収入に依存している。
    Kinh tế địa phương phụ thuộc vào thu nhập từ lao động đi làm xa.
  • 若者が出稼ぎに出る一方、高齢化が進んでいる。
    Trong khi người trẻ đi làm ăn xa, dân số già hóa ngày càng tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出稼ぎ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?