• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miểu
  • Âm On: ビョウ
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1015
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

秒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý thời gian), bên phải là phần gợi âm 少. Nghĩa gốc: “giây”. Về sau dùng để chỉ đơn vị thời gian nhỏ.