秒読み [Miểu Độc]
びょうよみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

đếm ngược

JP: ついにかれらは用心ようじんしながら秒読びょうよみを開始かいしした。

VI: Cuối cùng họ đã bắt đầu đếm ngược một cách cẩn thận.

Hán tự

Miểu giây (1/60 phút)
Độc đọc