秒速
[Miểu Tốc]
びょうそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
tốc độ mỗi giây; vận tốc mỗi giây
JP: 光の速度は秒速およそ186,000マイルである。
VI: Tốc độ ánh sáng là 186,000 dặm mỗi giây.
Danh từ chung
ngay lập tức; khoảnh khắc; vài giây
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
光は秒速186,000マイルで進む。
Ánh sáng truyền đi với tốc độ 186,000 dặm một giây.
最も速い流れ星は、秒速約40キロです。
Sao băng nhanh nhất có tốc độ khoảng 40 km/s.