• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuy Xúy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: た.く; -だ.き
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1777
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炊 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý về nấu nướng) và phần 欠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nấu, đun”. Về sau dùng để chỉ hành động nấu ăn hoặc đun nấu.