Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
共同炊事場
[Cộng Đồng Xuy Sự Trường]
きょうどうすいじば
🔊
Danh từ chung
nhà bếp chung
Hán tự
共
Cộng
cùng nhau
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
炊
Xuy
nấu; đun sôi
事
Sự
sự việc; lý do
場
Trường
địa điểm