水炊き [Thủy Xuy]

水たき [Thủy]

水炊 [Thủy Xuy]

みずたき – 水炊き・水炊
みずだき – 水炊き・水炊

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

thức ăn (đặc biệt là gà và rau) luộc trong nước (hoặc đôi khi là dashi, v.v.) và ăn kèm với nước chấm (đặc biệt là ponzu)