• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chước
  • Âm On: シャク
  • Âm Kun: あらた; やく
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

灼 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa) và phần 勺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cháy, nóng”. Về sau dùng để chỉ sự đốt cháy hoặc cảm giác nóng.