灼熱 [Chước Nhiệt]
しゃくねつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nóng đỏ

JP: 灼熱しゃくねつ太陽たいようからだげるほどだった。

VI: Nắng cháy da.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nồng nhiệt

Hán tự

Chước kỳ diệu
Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê

Từ liên quan đến 灼熱