• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hủy
  • Âm On:
  • Âm Kun: こぼ.つ; こわ.す; こぼ.れる; こわ.れる; そし.る; やぶ.る
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毀 là chữ hình thanh: bộ 殳 (vũ khí, gợi ý nghĩa) và phần 毎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phá hủy, làm hỏng”. Về sau dùng để chỉ sự phá hoại, hủy diệt.