焼毀 [Thiêu Hủy]
しょうき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
thiêu rụi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
thiêu rụi