哀毀骨立 [Ai Hủy Cốt Lập]
あいきこつりつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

gầy đi vì đau buồn

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Hủy phá vỡ; phá hủy; chỉ trích; bị mẻ; bị trầy xước; bị hỏng; bị hủy hoại
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng