毀れ [Hủy]
こぼれ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vết mẻ; vết sứt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふるいものをこわそうとするのは無駄むだ骨折こっせつだ。ほんとうに自分じぶんとうあたらしくなることが出来できれば、ふるいものはすでこわれている。
Phá bỏ cái cũ là vô ích. Nếu thật sự có thể trở nên mới mẻ, cái cũ đã bị phá hủy từ lâu.

Hán tự

Hủy phá vỡ; phá hủy; chỉ trích; bị mẻ; bị trầy xước; bị hỏng; bị hủy hoại