• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuy
  • Âm On: ツイ スイ
  • Âm Kun: つち; う.つ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1911
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

椎 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây) chỉ ý, và chữ 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây dùi, cây gậy”. Về sau dùng để chỉ các loại cây gỗ cứng.