Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脊椎麻酔
[Tích Chuy Ma Túy]
せきついますい
🔊
Danh từ chung
gây mê tủy sống
Hán tự
脊
Tích
cột sống; chiều cao
椎
Chuy
cây dẻ gai; búa gỗ; cột sống
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
酔
Túy
say; bị đầu độc