頸椎 [Cảnh Chuy]
頚椎 [Cảnh Chuy]
けいつい

Danh từ chung

đốt sống cổ

Hán tự

Cảnh cổ; đầu
Chuy cây dẻ gai; búa gỗ; cột sống
Cảnh cổ; đầu

Từ liên quan đến 頸椎