椎間板ヘルニア
[Chuy Gian Bản]
ついかんばんヘルニア
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
thoát vị đĩa đệm; thoát vị đĩa đệm cột sống
JP: 椎間板ヘルニアは背骨の間にある椎間板という軟骨が飛び出すものです。
VI: Thoát vị đĩa đệm là tình trạng mà đĩa đệm - một loại sụn nằm giữa các đốt sống của cột sống - bị lồi ra ngoài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
椎間板ヘルニアをわずらっています。
Tôi đang mắc chứng thoát vị đĩa đệm.