• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phan
  • Âm On: ハン
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 半 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trộn, khuấy”. Về sau dùng để chỉ hành động trộn lẫn hoặc khuấy đều.