• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thác
  • Âm On: タク
  • Âm Kun: たく.する; たの.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

托 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay) và chữ 乇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhờ cậy”. Về sau dùng để chỉ sự ủy thác hoặc nhờ vả.