托鉢僧 [Thác Bát Tăng]
たくはつそう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thầy tu khất thực

Hán tự

Thác yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện
Tăng nhà sư Phật giáo; tu sĩ