Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
托葉
[Thác Diệp]
たくよう
🔊
Danh từ chung
lá kèm
Hán tự
托
Thác
yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
葉
Diệp
lá; lưỡi