托鉢修道会 [Thác Bát Tu Đạo Hội]
たくはつしゅうどうかい

Danh từ chung

dòng khất thực

Hán tự

Thác yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện
Tu kỷ luật; học
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia