Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
托鉢修道会
[Thác Bát Tu Đạo Hội]
たくはつしゅうどうかい
🔊
Danh từ chung
dòng khất thực
Hán tự
托
Thác
yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
鉢
Bát
bát; thùng gạo; chậu; vương miện
修
Tu
kỷ luật; học
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia