• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhạ
  • Âm On: ジャク ジャ
  • Âm Kun: ひ.く
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惹 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa) và phần 若 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gây ra, chọc giận”. Về sau dùng để chỉ hành động gây ra sự chú ý hoặc phiền toái.