• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đình
  • Âm On: テイ
  • Bộ Thủ: 廴 (Dẫn)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1439
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廷 là chữ hội ý: gồm bộ 廴 (bước dài) và bộ 壬 (người). Nghĩa gốc: “triều đình”. Về sau dùng để chỉ nơi làm việc của vua.