開廷 [Khai Đình]
かいてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phiên tòa; phiên tòa xét xử

JP: 法廷ほうてい来週らいしゅう開廷かいていされる。

VI: Phiên tòa sẽ được mở vào tuần tới.

Hán tự

Khai mở; mở ra
Đình tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ