公判廷 [Công Phán Đình]
こうはんてい

Danh từ chung

phòng xử án

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Đình tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ