休廷 [Hưu Đình]
きゅうてい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghỉ tòa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghỉ tòa