Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出廷日
[Xuất Đình Nhật]
しゅっていび
🔊
Danh từ chung
ngày ra tòa
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
廷
Đình
tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày