出廷日 [Xuất Đình Nhật]
しゅっていび

Danh từ chung

ngày ra tòa

Hán tự

Xuất ra ngoài
Đình tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày