• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nguy
  • Âm On:
  • Âm Kun: たか.い
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 21
  • Nanori: たかし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 偉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao lớn”. Về sau dùng để chỉ sự uy nghi, vĩ đại.