巍々 [Nguy 々]

巍巍 [Nguy Nguy]

魏々 [Ngụy 々]

魏魏 [Ngụy Ngụy]

ぎぎ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

cao ngất (núi); vươn cao; hùng vĩ