• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ninh
  • Âm On: ネイ
  • Âm Kun: むし.ろ
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1697
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あき; やす; やすし; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寧 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 心 (tâm), gợi ý sự yên ổn. Nghĩa gốc: “yên ổn”. Về sau dùng để chỉ sự an lành, bình yên.