丁寧語
[Đinh Ninh Ngữ]
ていねいご
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
ngôn ngữ lịch sự (ví dụ: masu, desu)
JP: ある意味では、丁寧語は気さくな雰囲気を壊す。
VI: Theo một nghĩa nào đó, ngôn ngữ lịch sự có thể phá vỡ không khí thân mật.