• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khương
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: こう
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ) 羊 (Dương)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 1915
  • Nanori: かん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

姜 là chữ hội ý: gồm bộ 女 (nữ) và bộ 羊 (dê, gợi ý về sự mềm mại). Nghĩa gốc: “gừng”. Về sau dùng để chỉ một loại gia vị.